BẢN TIN GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG NÔNG SẢN
Trên địa bàn tỉnh Yên Bái
Từ ngày 1 đến 15 tháng 11 năm 2020
Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
TT | Sản phẩm |
Thành phố Yên Bái |
Huyện Lục Yên |
Huyện Văn Yên |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Huyện Mù Cang Chải |
1 | Gạo Chiêm hương | 16.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 16.000 |
2 | Gạo Séng cù | 22.000 | 23.000 | 23.000 | 22.000 | - |
3 | Rau bắp cải | 25.000 | 25.000 | 23.000 | 23.000 | 25.000 |
4. | Rau su hào | 25.000 | 25.000 | 25.000 | 23.000 | 25.000 |
5 | Rau cải canh | 18.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 20.000 |
6 | Rau cải ngọt | 18.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 20.000 |
7 | Rau ngót | 10.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 10.000 |
8 | Nấm sò | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 45.000 |
9 | Khoai sọ | 25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 |
10 | Dưa chuột | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 17.000 |
11 | Hành lá | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
12 | Hành củ khô | 35.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 45.000 |
13 | Cà chua | 35.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
14 | Thịt trâu | 280.000 | 270.000 | 270.000 | 260.000 | 270.000 |
15 | Thịt bò | 27.000 | 260.000 | 260.000 | 260.000 | 260.000 |
16 | Thịt lợn hơi | 70.000 | 70.000 | 70.000 | 65.000 | 70.000 |
17 | Sườn lợn | 140.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 150.000 |
18 | Thịt lợn mông sấn | 140.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 150.000 |
19 | Thịt lợn ba chỉ | 140.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 130.000 |
20 | Thịt nạc vai | 140.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 150.000 |
21 | Giò lụa | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 170.000 |
22 | Trứng gà ta | 4.500 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 5.000 |
23 | Trứng vịt | 3.000 | 3.000 | 3.200 | 3.000 | 3.500 |
24 | Gà ta hơi | 110.00 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 110.000 |
25 | Tôm (ao, hồ) | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 220.000 |
26 | Ngan hơi | 65.000 | 70.000 | 65.000 | 65.000 | 70.000 |
27 | Vịt hơi | 55.000 | 55.000 | 50.000 | 50.000 | 55.000 |
28 | Gà công nghiệp (mổ sẵn bỏ lòng) | 70.000 | 75.000 | 75.000 | 75.000 | 80.000 |
29 | Chè khô (Bát tiên) | 200.000 | - | - | - | - |
30 | Tinh dầu quế | - | - | 600.000 | - | - |
Nguyễn Thị Xuân - Trung tâm Khuyến nông tỉnh Yên Bái
Tin khác