• Loading...

 Chào mừng bạn đến với Trang Thông tin điện tử Khuyến Nông tỉnh Yên Bái!

Chuyên mục hỏi đáp

đặt câu hỏi

    Câu hỏi:


  • HÌNH ẢNH

    In Đọc bài
    BẢN TIN GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG NÔNG SẢN TỪ NGÀY 1 - 15/5/2019
    16/05/2019 9:45:00 SA
    Lượt xem: 665

      

                    
     
    Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)  
     
    TT
    Sản phẩm
    Thành phố Yên Bái
    Huyện         Lục Yên
    Huyện     Văn Yên
    TX.                  Nghĩa Lộ
    Huyện                         Mù Cang Chải
    1
    Gạo Chiêm hương
    15.000
    14.500
    16.000
    15.000
    16.000
    2
    Gạo Séng Cù
    23.000
    22.500
    23.500
    22.500
    25.000
    3
    Gạo ĐS1
    14.500
    14.000
    14.500
    15.000
    -
    4
    Chè khô (chè Trung Du)
    120.000
    130.000
    130.000
    130.000
    150.000
    5
    Dưa bở
    15.000
    12.000
    12.000
    12.000
    15.000
    6
    Bầu
    15.000
    15.000
    13.000
    13.000
    15.000
    7
    Bí đỏ
    12.000
    10.000
    12.000
    12.000
    15.000
    8
    Khoai lang
    15.000
    15.000
    13.000
    13.000
    15.000
    9
    Cà chua
    20.000
    20.000
    20.000
    22.000
    25.000
    10
    Chanh
    35.000
    32.000
    35.000
    30.000
    35000
    11
    Dứa
    6.000
    5.000
    5.000
    6.000
    8.000
    12
    Thịt bò
    250.000
    250.000
    250.000
    250.000
    250.000
    13
    Thịt lợn hơi
    37.000
    42.000
    38.000
    40.000
    42.000
    14
    Sườn
    85.000
    80.000
    80.000
    85.000
    90.000
    15
    Thịt lợn mông sấn
    80.000
    85.000
    80.000
    80.000
    90.000
    16
    Thịt lợn ba chỉ
    80.000
    80.000
    80.000
    80.000
    90.000
    17
    Thịt vai
    85.000
    85.000
    80.000
    80.000
    90.000
    18
    Chim câu (con)
    65.000
    65.000
    60.000
    60.000
    -
    19
    Gà ta hơi
    110.000
    110.000
    120.000
    110.000
    130.000
    20
    Ngan hơi
    70.000
    70.000
    65.000
    65.000
    70.000
    21
    Vịt hơi
    65.000
    65.000
    70.000
    70.000
    75.000
    22
    Gà nuôi công nghiệp hơi
    70.000
    75.000
    70.000
    65.000
    80.000
    23
    Trứng vịt
    2.500
    2.300
    2.300
    2.300
    3.000
    24
    Trứng gà ta
    5.000
    5.000
    5.000
    5.000
    5.000
    25
    Cá trắm > 2kg
    75.000
    70.000
    70.000
    75.000
    80.000
    26
    Cá rô phi đơn tính >1 kg
    45.000
    50.000
    45.000
    45.000
    50.000
    27
    Cá chép > 1kg
    65.000
    70.000
    60.000
    60.000
    65.000
    28
    Quế thanh tươi loại 1
    -
    -
    50.000
    -
    -
    29
    Quế thanh tươi loại 2
    -
    -
    22.000
    -
    -
    30
    Tinh dầu quế (lít)
    -
    -
    700.000
    -
    -