• Loading...

 Chào mừng bạn đến với Trang Thông tin điện tử Khuyến Nông tỉnh Yên Bái!

Chuyên mục hỏi đáp

đặt câu hỏi

    Câu hỏi:


  • HÌNH ẢNH

    In Đọc bài
    BẢN TIN GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG NÔNG SẢN TỪ NGÀY 1 - 15/4/2019
    16/05/2019 9:26:00 SA
    Lượt xem: 647

     
     
    Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
     
     
    TT
    Sản phẩm
    Thành phố Yên Bái
    Huyện         Lục Yên
    Huyện     Văn Yên
    TX.                  Nghĩa Lộ
    Huyện                         Mù Cang Chải
    1
    Gạo Chiêm hương
    16.000
    14.500
    15.500
    15.000
    16.000
    2
    Gạo Séng Cù
    23.000
    22.500
    23.500
    22.500
    25.000
    3
    Gạo nếp Tú lệ
    50.000
    46.000
    48.000
    48.000
    -
    4
    Măng nứa khô
    320.000
    310.000
    320.000
    320.000
    350.000
    5
    Mộc nhĩ khô
    130.000
    125.000
    130.000
    130.000
    140.000
    6
    Miến đao
    60.000
    50.000
    55.000
    60.000
    60.000
    7
    Chè khô (chè Trung Du)
    120.000
    130.000
    130.000
    130.000
    150.000
    8
    Măng vầu tươi
    15.000
    15.000
    13.000
    13.000
    15.000
    9
    Măng sặt
    28.000
    26.000
    26.000
    28.000
    25.000
    10
    Bầu
    12.000
    12.000
    13.000
    13.000
    15.000
    11
    Bí đỏ
    12.000
    10.000
    12.000
    12.000
    15.000
    12
    Khoai lang
    20.000
    18.000
    18.000
    20.000
    20.000
    13
    Cà chua
    20.000
    20.000
    20.000
    22.000
    25.000
    14
    Chanh
    30.000
    28.000
    28.000
    30.000
    30.000
    15
    Thịt bò
    250.000
    250.000
    250.000
    250.000
    250.000
    16
    Thịt lợn hơi
    36.000
    38.000
    37.000
    36.000
    40.000
    17
    Sườn
    85.000
    80.000
    80.000
    85.000
    90.000
    18
    Thịt lợn mông sấn
    80.000
    85.000
    80.000
    80.000
    90.000
    19
    Thịt lợn ba chỉ
    80.000
    80.000
    80.000
    80.000
    90.000
    20
    Thịt vai
    85.000
    85.000
    80.000
    80.000
    90.000
    21
    Gà ta hơi
    110.000
    110.000
    120.000
    110.000
    130.000
    22
    Vịt hơi
    70.000
    65.000
    70.000
    70.000
    75.000
    23
    Gà nuôi công nghiệp hơi
    70.000
    75.000
    70.000
    65.000
    80.000
    24
    Trứng gà ta
    5.000
    5.000
    5.000
    5.000
    5.000
    25
    Trứng vịt
    3.500
    3.500
    4.000
    3.500
    3.500
    26
    Cá trắm > 2kg
    75.000
    70.000
    70.000
    75.000
    80.000
    27
    Cá rô phi đơn tính >1 kg
    45.000
    50.000
    45.000
    45.000
    50.000
    28
    Cá chép > 1kg
    65.000
    70.000
    60.000
    60.000
    65.000
    29
    Cá trôi >1kg
    45.000
    50.000
    45.000
    45.000
    45.000
    30
    Tinh dầu quế (lít)
    -
    -
    680.000
    -
    -