Trên địa bàn tỉnh Yên Bái
Từ ngày 15 đến 31 tháng 8 năm 2020
Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
TT | Sản phẩm |
Thành phố Yên Bái |
Huyện Lục Yên |
Huyện Văn Yên |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Huyện Mù Cang Chải |
1 | Gạo Chiêm hương | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 14.500 | 15.000 |
2 | Gạo Séng cù | 22.000 | 23.000 | 23.000 | 22.000 | - |
3 | Quả bí xanh | 12.000 | 12.000 | 10.000 | 10.000 | 12.000 |
4 | Quả bí đỏ | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
5 | Nhãn quả | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 20.000 |
6 | Táo mèo tươi | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 20.000 | 20.000 |
7 | Táo mèo khô | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 55.000 | 50.000 |
8 | Măng nứa tươi | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 20.000 | 25.000 |
9 | Măng bát độ tươi | 12.000 | 10.000 | 12.000 | 10.000 | - |
10 | Quả trám trắng | 25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 |
11 | Quả trám đen | 80.000 | 75.000 | 75.000 | - | - |
12 | Quả mướp | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 10.000 | 12.000 |
13 | Cà chua | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 |
14 | Thịt trâu | 280.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
15 | Thịt bò | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
16 | Thịt lợn hơi | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 90.000 |
17 | Sườn lợn | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 170.000 |
18 | Thịt lợn mông sấn | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 170.000 |
19 | Thịt lợn ba chỉ | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 170.000 |
20 | Thịt nạc vai | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 170.000 |
21 | Giò lụa | 175.000 | 170.000 | 170.000 | 170.000 | 180.000 |
22 | Trứng gà ta | 4.500 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 5.000 |
23 | Trứng vịt | 3.000 | 3.000 | 3.200 | 3.000 | 3.500 |
24 | Gà ta hơi | 110.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 110.000 |
25 | Tôm (ao, hồ) | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 220.000 |
26 | Ngan hơi | 65.000 | 65.000 | 65.000 | 65.000 | 65.000 |
27 | Vịt hơi | 55.000 | 55.000 | 50.000 | 50.000 | 55.000 |
28 | Gà công nghiệp (mổ sãn bỏ lòng) | 70.000 | 75.000 | 75.000 | 75.000 | 80.000 |
29 | Chè khô (Bát tiên) | 200.000 | - | - | - | - |
30 | Tinh dầu quế | - | - | 600.000 | - | - |
Nguyễn Thị Xuân - Trung tâm Khuyến nông Yên Bái